Có 2 kết quả:
見說 jiàn shuō ㄐㄧㄢˋ ㄕㄨㄛ • 见说 jiàn shuō ㄐㄧㄢˋ ㄕㄨㄛ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
to hear what was said
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
to hear what was said
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0